🔍 Search: DÂN TỰ QUẢN LÝ
🌟 DÂN TỰ QUẢN LÝ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
민영
(民營)
Danh từ
-
1
민간인이 하는 경영.
1 DÂN TỰ QUẢN LÝ, TƯ NHÂN: Nhân dân tự quản lý, kinh doanh.
-
1
민간인이 하는 경영.
🌟 DÂN TỰ QUẢN LÝ @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
민영
(民營)
Danh từ
-
1.
민간인이 하는 경영.
1. DÂN TỰ QUẢN LÝ, TƯ NHÂN: Nhân dân tự quản lý, kinh doanh.
-
1.
민간인이 하는 경영.